
Điều chỉnh TKB học kỳ II năm học 2019-2020 (lần 4)
Căn cứ vào đề nghị của các Khoa,Phòng Đào tạo trân trọng thông báo:
1. Điều chỉnh các lớp học phần ở học kỳ II năm học 2019-2020 dành cho K64 ngành Kỹ thuật Robot như sau:
– Thôi học học phầnNguyên lý kỹ thuật điện tử và học phần Thực tập kỹ thuật điện tử;
– Bổ sung học học phần Trải nghiệm và khám phá Robot, học phần Cơ học cho Robot. Thời khóa biểu cụ thể như sau:
| STT | Học phần | TC | Mã LHP | Giảng viên | Thứ | Tiết | Giảng đường | Ghi chú |
| 1 | Trải nghiệm và khám phá Robot | 2 | RBE1001 1 | ThS. Đặng Anh Việt HVCH. Phan Hoàng Anh | 2 | 2-4 | 701-E3 | N1 |
| Trải nghiệm và khám phá Robot | 2 | RBE1001 2 | ThS. Phạm Đình Tuân ThS. Trần Như Chí | 7 | 2-4 | 701-E3 | N2 | |
| 2 | Cơ học cho Robot | 3 | RBE2002 1 | PGS.TS. Bùi Thanh Tùng TS. Nguyễn Thị Thanh Vân | 5 | 2-4 | 303-G2 | CL |
2. Điều chỉnh Giảng viên giảng dạy các lớp học phần/nhóm bài tập/thực hành từ ngày 02/3/2020 như sau:
| Học phần | Mã LHP | Giảng viên ban đầu | Thứ | Tiết | Giảng đường | Giảng viên điều chỉnh | Nhóm |
| Điện và quang (học tuần 1, 2, 4, 6, 7, 9, 10, 11, 13, 15) | PHY1103 3 | PGS.TS.Đỗ Thị Hương Giang | 2 | 9-11 | 307-GĐ2 | PGS.TS. Bùi Nguyên Quốc Trình | CL |
| Điện và quang (học tuần 3, 5, 8, 12, 14) | PHY1103 3 | ThS. Hồ Anh Tâm | 2 | 9-10 | 307-GĐ2 | PGS.TS. Bùi Nguyên Quốc Trình | N1 |
| Điện và quang (học tuần 3, 5, 8, 12, 14) | PHY1103 3 | ThS. Hồ Anh Tâm | 2 | 11-12 | 307-GĐ2 | PGS.TS. Bùi Nguyên Quốc Trình | N2 |
| Kỹ thuật điều khiển | ELT3051 2 | Prof.M.Ohta TS. Nguyễn Thị Thanh Vân | 3 | 7-9 | 101-G2 | TS. Nguyễn Thị Thanh Vân | CL |
| Thực tập điện tử tương tự | ELT3102 5 | ThS. Chu Thị Phương Dung CN. Nguyễn Lương Bằng | 3 | 1-5 | 210-G2 | ThS. Chu Thị Phương Dung HVCH. Nguyễn Thu Hằng | N1 |
| Toán học rời rạc | INT1050 20 | TS.Đỗ Đức Đông | 3 | 3-6 | 207-GĐ3 | TS. Đặng Cao Cường | CL |
| Toán học rời rạc | INT1050 21 | TS.Đỗ Đức Đông | 3 | 9-12 | 207-GĐ3 | TS.Hà Minh Hoàng | CL |
| Kỹ thuật điện và điện tử (học từ tuần 8 của Học kỳ) | EMA2005 1 | HVCH. Nguyễn Như Cường CN. Nguyễn Lương Bằng | 4 | 1-5 | 701-E3 | HVCH. Nguyễn Như Cường HVCH. Nguyễn Thu Hằng | N2 |
| Mạng máy tính | INT2209 3 | CN. Hoàng Đăng Kiên | 4 | 10-12 | PM313-G2 | CN. Nguyễn Thị Thu Trang B | N1 |
| Mạng máy tính | INT2209 2 | CN.Nguyễn Thị Thu Trang B | 4 | 4-6 | PM 207-G2 | CN. Hoàng Đăng Kiên | N2 |
| Lập trình nâng cao | INT2215 6 | TS. Đặng Cao Cường | 4 | 3-4 | 301-GĐ2 | TS. Hoàng Thị Điệp | CL |
| Hệ thống đẩy | AER3003 1 | TS.Trịnh Văn Thành | 4 | 4-6 | 211-GĐ3 | PGS.TS. Bùi Văn Thưởng | CL |
| Tin học cơ sở 1 | INT1003 5 | TS.Ma Thị Châu | 5 | 5-6 | 308-GĐ2 | TS.Dương Lê Minh | CL |
| Tin học cơ sở 1 | INT1003 6 | TS.Ma Thị Châu | 5 | 9-10 | 307-GĐ2 | TS.Dương Lê Minh | CL |
| Phương pháp tính trong kỹ thuật | EMA 2011 1 | ThS. Nguyễn Quang Thái | 5 | 1-2 | 302-GĐ2 | NCS. Phạm Đình Nguyện | N1 |
| Phương pháp tính trong kỹ thuật | EMA 2011 1 | ThS. Nguyễn Quang Thái | 5 | 3-4 | 302-GĐ2 | NCS. Phạm Đình Nguyện | N2 |
| Thực tập điện tử tương tự | ELT3102 1 | ThS. Nguyễn Vinh Quang CN. Nguyễn Lương Bằng | 5 | 1-5 | 209-G2 | ThS. Nguyễn Vinh Quang ThS. Phạm Duy Hưng | N1 |
| Trí tuệ nhân tạo | INT3401 23 | PGS.TS. Phạm Bảo Sơn | 5 | 9-11 | 313-GĐ2 | TS.Tạ Việt Cường | CL |
| Đồ họa máy tính | INT3403 20 | ThS. Nguyễn Minh Trang | 6 | 7-8 | PM 208-G2 | ThS. Nguyễn Đức Cảnh | N1 |
| Tin học cơ sở 1 | INT1003 20 | TS.Dương Lê Minh | 6 | 7-8 | 207-GĐ3 | TS.Ma Thị Châu | CL |
| Tin học cơ sở 1 | INT1003 21 | TS.Dương Lê Minh | 6 | 7-8 | 207-GĐ3 | TS.Ma Thị Châu | CL |
| Nguyên lý kỹ thuật điện tử (học từ tuần 9 của học kỳ) | ELT2050 1 | ThS. Đặng Anh Việt CN. Nguyễn Lương Bằng | 7 | 7-11 | 209-G2 | ThS. Đặng Anh Việt TS. Bùi Trung Ninh | N4 |
| Thực hành hệ điều hành mạng | INT3301 3 | ThS. Đặng Văn Đô | 7 | 7-11 | PM 201-G2 | TS. Lê Thị Hợi | CL |
| Thực tập điện tử số | ELT3103 27 | ThS. Phạm Đình Tuân TS. Bùi Trung Ninh | 7 | 7-11 | 210-G2 | ThS. Phạm Đình Tuân ThS. Trần Như Chí | CL |
Trân trọng thông báo./.


