Danh sách công trình sinh viên NCKH được giải 2018
| STT | Tên công trình | Nhóm thực hiện | Lớp | GVHD | Giải thưởng |
| 1 | Biomedical named entity recognization using CRF- biLSTM improved with fine- tuned embeddings of various linguistic information | Vũ Tiến Sinh | K60-CA | Giải Nhất – Cấp trường Giải Nhì – Cấp Bộ | |
| 2 | Domain-independent Intent Extraction From Online Texts | Nguyễn Hữu Hồng Trần Như Thuật Nguyễn Thanh Tùng Đặng Tiến Sơn | K59-CA K59-CA K59-CA K60-CA | Giải Nhất – Cấp trường Giải Nhất – Cấp ĐHQG | |
| 3 | VTSE công cụ kiểm chứng một số tính chất của mã nguồn chương trình | Nguyễn Đức Thuần Nguyễn Bá Tú Nguyễn Thị Vân Anh Nguyễn Thị Thủy | K59-CLC K59-CLC K60-CLC K60-CLC | Giải Nhất – Cấp trường Giải Ba – Cấp ĐHQG | |
| 4 | MOTORSAFE -Android Application Supported for Motorbike Drivers | Phạm Phương Thanh Cao Đình Đức Vũ Thị Thanh Thanh | K59-ĐA K59-ĐB K59-ĐB | Giải Nhất – Cấp trường Giải Ba – Cấp ĐHQG | |
| 5 | Thiết kế cấu hình và quản lý tài nguyên trong hệ thống mạng VLC nhiều trạm phát | Trần Công Nam Lê Thị Duyên Lê Thị Hiền | K59-ĐB K59-ĐB K59-ĐB | Giải Nhất – Cấp trường Giải Nhì – Cấp ĐHQG | |
| 6 | Thiết kế mạch giám sát và tự động điều khiển hàm lượng CO2 ứng dụng trong nhà kính nông nghiệp công nghệ cao | Hoàng Lê Anh Tuấn Trần Đức Huy | K61-V K59-V | Giải Nhất – Cấp trường | |
| 7 | Nghiên cứu tích hợp mạng cảm biến ứng dụng trong nông nghiệp thông minh | Nguyễn Văn Hùng Nguyễn Mậu Hoàng Vũ Thế Quân Tạ Ngọc Hải | K59-M K60-M K60-M K60-M | Giải Nhất – Cấp trường Giải Ba – Cấp Bộ | |
| 8 | Semantic segmentation for aerial image | Trần Trọng Đạt Bùi Đức Thịnh | K59-CA K59-CA | Giải Nhì – Cấp trường | |
| 9 | Semantic- aware and funtion – based cache replacement algorithm for web systems | Cao Xuân Hưng | K59-CA | Giải Nhì – Cấp trường | |
| 10 | Bộ công cụ đảm bảo chất lượng mã nguồn cho các ứng dụng doanh nghiệp | Bùi Quang Cường Đinh Tiến Lộc Nguyễn Minh Hiếu | K59-CLC K59-CLC K59-CLC | Giải Nhì – Cấp trường | |
| 11 | Deep learning based detection of vehicles, lane, and street signs for behavior cloning in autonomous car | Nguyễn Hữu Nhật Minh | K59-CA | Giải Nhì – Cấp trường | |
| 12 | Nghiên cứu, phát triển và thử nghiệm tường lửa ứng dụng web AbnorFirewall | Lý Văn Tuấn Phạm Minh Đức | K59-CLC K59-CLC | Giải Nhì – Cấp trường | |
| 13 | Bluetooth Low Energy – based Indoor Positioning on IOs Platform. | Dương Ngọc Sơn Trịnh Vũ Tuấn Anh | K59-ĐB K60-ĐA | Giải Nhì – Cấp trường | |
| 14 | 3D printed valveless miniature pump for biomedical applications | Nguyễn Như Cường Nguyễn Thu Hằng Trần Thị Thu Thảo | K59-ĐA K60-ĐA K59-ĐA | Giải Nhì – Cấp trường | |
| 15 | Development of a real-time system to predict and detect line-of-duty firefighter injuries | Nguyễn Tuấn Khải Dương Thị Thúy Hằng | K59-ĐA K59-ĐB | Giải Nhì – Cấp trường | |
| 16 | 3D Simulation for three joints Robot Arm Control with Deep Q-learning | Đào Anh Tuấn | K59-ĐA | Giải Nhì – Cấp trường | |
| 17 | Phát triển một cảm biến đo biến dạng dải rộng dựa trên chất lỏng dẫn điện (Development of a Wide-Range Strain Sensor based on Ionic Liquid) | Trần Hoài An Nguyễn Thị Hoài Tạ Hoàng Nguyên | K60-ĐB K60-ĐB K60-ĐB | Giải Nhì – Cấp trường | |
| 18 | Nghiên cứu ảnh hưởng của SiO2 nano tinh thể đến khả năng đóng rắn của nhựa Bis phenol F epoxy | Bùi Thị Hải Yến Nguyễn Thị Ngọc | K59-V K59-V | Giải Nhì – Cấp trường | |
| 19 | Sử dụng máy phay CNC gia công chi tiết có bề mặt phức tạp | Nguyễn Thị Ánh Nguyễn Doãn Luận | K61-H K61-H | Giải Nhì – Cấp trường | |
| 20 | Phát triển hệ thống điều khiển phun tự động qua Internet | Nguyễn Đức Hội Lương Bình Minh | K59-M K59-M | Giải Nhì – Cấp trường | |
| 21 | Depth camera based navigation algorithms for indoor mobile robot | Trần Văn Liên Nguyễn Viết Thắng | K59-CA K61-CLC | Giải Ba – Cấp trường | |
| 22 | Reference checking system for thesis | Nguyễn Trường Giang Nguyễn Việt Minh Nghĩa | K59-CA | Giải Ba – Cấp trường | |
| 23 | Disease named entity normalization using pairwise learning | Nguyễn Thanh Ngân | K60-CA | Giải Ba – Cấp trường | |
| 24 | Effectiveness of strategies used in kernel during fuzz testing | Đỗ Quang Thành | K59-CA | Giải Ba – Cấp trường | |
| 25 | Công cụ kiểm thử giao diện tự động cho các ứng dụng trên nền tảng Windows | Trần Đình Dương Đinh Khắc Quý Nguyễn Mạnh Nguyên | K59-CLC K60-CAC K61-CLC | Giải Ba – Cấp trường | |
| 26 | Design of Feeding Networks based on Bat Algorithm for 10×1 Antenna Arrays to Suppress Interferences | Nguyễn Tiến Thành Nguyễn Văn Phú Nguyễn Việt Dũng | K59-ĐA K59-ĐA K59-ĐA | Giải Ba – Cấp trường | |
| 27 | Xây dựng và tối ưu bộ mã hóa video nhiều lớp cho hệ thống camera giám sát và an ninh | Phạm Văn Giáp | K59-ĐB | Giải Ba – Cấp trường | |
| 28 | Thuật toán chuyển giao trong mạng truyền thông ánh sáng nhìn thấy | Phạm Văn Giỏi Khương Thị Oanh | K59-ĐB K59-ĐB | Giải Ba – Cấp trường | |
| 29 | Xác định vận tốc truyền âm trong mô động vật sử dụng sóng siêu âm | Đỗ Thị Thanh Dịu Nguyễn Đức Triều | K60-ĐB K60-ĐB | Giải Ba – Cấp trường | |

